D x R x C (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 |
Công suất cực đại (Ps) | 128/6,300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 155/4,850 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 6 MT |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
Thông số lốp | 195/65 R15 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Cụm đèn pha | Halogen |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Cảm biến lùi | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● |
Thông số | 1.6 MT | 1.6 AT | 2.0 AT | Sport 1.6 T-GDi |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||
- Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
- Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
- Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | ||||
- Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | ● | ● | ● | ● |
GẠT MƯA | ||||
- Cảm biến gạt mưa | - | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
- Sạc không dây chuẩn Qi | - | - | ● | ● |
- Điều khiển hành trình Cruise Control | - | - | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
- Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
- Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
VÔ LĂNG | ||||
- Sưởi vô lăng | - | - | ● | - |
- Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
- Cửa gió hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | ||||
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion | - | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
- Lẫy chuyển số trên vô lăng | - | - | - | ● |
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | ||||
- Màn hình cảm ứng | 7 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
- Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
TIỆN NGHI | ||||
- Drive Mode | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | ● | ● | ● | ● |
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC | - | ● | ● | ● |
- Cảm biến trước | - | - | ● | ● |
- Cảm biến áp suất lốp | - | ● | ● | ● |
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | ● | ● | ● | ● |
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM | - | ● | ● | ● |
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC | - | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS | ||||
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | - | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
- Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 7 |